Có 2 kết quả:
行程单 xíng chéng dān ㄒㄧㄥˊ ㄔㄥˊ ㄉㄢ • 行程單 xíng chéng dān ㄒㄧㄥˊ ㄔㄥˊ ㄉㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(e-ticket) itinerary receipt
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(e-ticket) itinerary receipt
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh